Các từ liên quan tới チェンマイ・イニシアティブ
イニシアティブ イニシアチブ イニシアチヴ イニシアティヴ イニシアティブ
sáng kiến
チェンマイ・イニシアチブ チェンマイ・イニシアチブ
sáng kiến chiang mai
気候変動技術イニシアティブ きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ
Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu.
イニシアティブ イニシアチブ イニシアチヴ イニシアティヴ イニシアティブ
sáng kiến
チェンマイ・イニシアチブ チェンマイ・イニシアチブ
sáng kiến chiang mai
気候変動技術イニシアティブ きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ
Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu.