Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チェーンカッター
バイク用チェーンカッター バイクようチェーンカッター
cào tháo mắt sên xe máy, dụng cụ cắt xích xe máy
自転車チェーンカッター じてんしゃチェーンカッター
đồ cắt xích xe đạp
バイク用チェーンカッター用付属品 バイクようチェーンカッターようふぞくひん
phụ kiện cho dụng cụ cắt xích xe máy