チェーンスリング用チェーン
チェーンスリングようチェーン
☆ Danh từ
Dây xích dùng cho xích treo
チェーンスリング用チェーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チェーンスリング用チェーン
チェーンスリング用フック チェーンスリングようフック
móc dùng cho xích nâng hàng
dây cẩu hàng bằng xích
トラック用チェーン トラックようチェーン
xích xe tải
バイク用チェーン バイクようチェーン
dây xích cho xe máy
雑用チェーン ざつようチェーン
dây xích công việc phụ.
チェーンスリング部材 チェーンスリングぶざい
phụ kiện cáp treo xích
チェーン・メール チェーン・メール
chuỗi thư
チェーン/アジャスター チェーン/アジャスター
dây xích/điều chỉnh viên.