Các từ liên quan tới チオシアン酸カリウム
チオシアン酸 チオシアンさん
Axit thiocyanic (là một hợp chất hóa học có công thức HSCN và cấu trúc H − S − C≡N, tồn tại ở dạng đồng phân với axit isothiocyanic)
チオシアン酸塩 チオシアンさんえん
Thiocyanate (là anion [SCN] ⁻. Nó là cơ sở liên hợp của axit thiocyanic. Các dẫn xuất phổ biến bao gồm các muối không màu kali thiocyanat và natri thiocyanat)
クロム酸カリウム クロムさんカリウム
crôm kali
青酸カリウム せいさんカリウム
Kali cyanide
炭酸カリウム たんさんカリウム
kali carbonat (là hợp chất vô cơ có công thức K₂CO₃)
硝酸カリウム しょうさんカリウム
kali nitrat (hay còn gọi là diêm tiêu, là hợp chất hóa học có công thức hóa học là KNO₃)
過マンガン酸カリウム かマンガンさんカリウム
thuốc tím kali mangan
二クロム酸カリウム にクロムさんカリウム
potassium dichromate (K2Cr2O7)