Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スラング スラング
tiếng lóng.
ネットスラング ネット・スラング
Internet slang
インターネットスラング インターネット・スラング
チキン チッキン
thịt gà.
チキン南蛮 チキンなんばん
fried chicken with vinegar and tartar sauce
チキンキエフ チキン・キエフ
chicken Kiev
チキンレース チキン・レース
chicken, chicken game, chicken race
チキンフラワー チキン・フラワー
chicken flower