チクタク
☆ Danh từ
Tích tắc
時刻
は
午前四時過
ぎで、
時計
の
音
が
チクタク
と
夜
の
静
けさを
明確
にしていた。
Khoảng thời gian sau 4 giờ sáng, âm thanh của chiếc đồng hồ đang tích tắc làm rõ sự tĩnh lặng của đêm.

チクタク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チクタク

Không có dữ liệu