Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チップ
mảnh vụn; mảnh vỡ (gỗ, kim loại...); lát
chốt (đinh)
サービス サーヴィス サービス
dịch vụ; đồ khuyến mại; sự cho thêm vào hàng đã mua
素材チップ そざいチップ
nguyên liệu chip
チップ用ラック チップようラック
giá đựng đầu pipet
シリンジ用チップ シリンジようチップ
nắp ống tiêm
チップイン チップ・イン
to chip in
チップボード チップ・ボード
chip board