Các từ liên quan tới チャイナ (プロレスラー)
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
チャイナシンドローム チャイナ・シンドローム
China syndrome
チャイナドレス チャイナ・ドレス
sường xám.
ボーンチャイナ ボーン・チャイナ
bone china
nước Trung Quốc.
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
チャイナシンドローム チャイナ・シンドローム
China syndrome
チャイナドレス チャイナ・ドレス
sường xám.
ボーンチャイナ ボーン・チャイナ
bone china
nước Trung Quốc.