Các từ liên quan tới チャイニーズ・ボックス
チャイニーズカラー チャイニーズ・カラー
Mandarin collar, Chinese collar
người Trung Quốc; thuộc về Trung Quốc.
ボックス ボックス
hộp; cái hộp.
キャビネット/ボックス キャビネット/ボックス
tủ chống ẩm
ボックス/カバー ボックス/カバー
hộp/ốp
CDボックス CDボックス
hộp đựng CD
ボックス席 ボックスせき
Ghế hộp, kiểu chỗ ngồi quây riêng tách biết với bàn khác trong nhà hàng hoặc kiểu 2 ghế đối diện trên tàu điện...
hộp đựng đồ