チャイルドマインダー
チャイルド・マインダー
☆ Danh từ
Người trông trẻ; bảo mẫu
仕事中
は
チャイルドマインダー
に
子供
を
預
けています。
Trong lúc làm việc, tôi gửi con cho người trông trẻ.

チャイルドマインダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャイルドマインダー

Không có dữ liệu