チャコール
☆ Danh từ
Charcoal

チャコール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャコール
チャコールフィルター チャコール・フィルター
charcoal filter
チャコールグレー チャコール・グレー
màu tối đậm, gần giống màu than
チャコールフィルター チャコール・フィルター
charcoal filter
チャコールグレー チャコール・グレー
màu tối đậm, gần giống màu than