チャット
Trò chuyện
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyện phiếm, chuyện gẫu

Từ đồng nghĩa của チャット
noun
Bảng chia động từ của チャット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | チャットする |
Quá khứ (た) | チャットした |
Phủ định (未然) | チャットしない |
Lịch sự (丁寧) | チャットします |
te (て) | チャットして |
Khả năng (可能) | チャットできる |
Thụ động (受身) | チャットされる |
Sai khiến (使役) | チャットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | チャットすられる |
Điều kiện (条件) | チャットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | チャットしろ |
Ý chí (意向) | チャットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | チャットするな |
チャット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャット
チャットルーム チャット・ルーム
phòng chát
チャットエリア チャット・エリア
vùng chat
インターネットリレーチャット インターネット・リレー・チャット
IRC ( Chat chuyển tiếp Internet (giao thức "party-line"toàn cầu))
お絵かきチャット おえかきチャット
cộng đồng giao tiếp trên internet bằng tranh