Các từ liên quan tới チャットモンチーのロッキン丼
丼もの どんぶりもの
cơm thố Nhật Bản (donburi)
丼 -どん どんぶり
cơm kiểu Nhật với thức ăn được phủ trên cơm
丼 どんぶり どん
bát sứ; bát cơm đầy thức ăn.
丼鉢 どんぶりばち どんぶりはち
chơi bóng
丼重 どんぶりじゅう
bát tô
丼物 どんぶりぶつ
đồ ăn đựng trong bát lớn, đồ ăn đựng trong tô
天丼 てんどん
Cơm có đồ chiên rán Tempura ở trên
豚丼 ぶたどん とんどん
cơm thịt lợn