チャネル当たり
チャネルあたり
☆ Danh từ
Mỗi kênh

チャネル当たり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャネル当たり
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チャネル チャンネル チャネル
nút chuyển kênh (tivi,kênh (truyền hình,đài)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ファイバーチャネル ファイバチャネル ファイバー・チャネル ファイバ・チャネル
kênh sợi quang
H0チャネル H0チャネル
kênh h0 (6 kênh b (kênh thông tin, 64kbps) được ghép lại với nhau để tạo ra một kênh có tốc độ 384kbps)
DMAチャネル DMAチャネル
kênh truy cập bộ nhớ trực tiếp
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
H1チャネル H1チャネル
Kênh H1 (một trong những kênh được xác định bởi ISDN của truy cập nhóm chính (PRI) và có tốc độ truyền thông là 1536 kbps)