チャレンジ
チャレンジ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thử thách; thử làm gì đó.

Từ đồng nghĩa của チャレンジ
noun
Bảng chia động từ của チャレンジ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | チャレンジする |
Quá khứ (た) | チャレンジした |
Phủ định (未然) | チャレンジしない |
Lịch sự (丁寧) | チャレンジします |
te (て) | チャレンジして |
Khả năng (可能) | チャレンジできる |
Thụ động (受身) | チャレンジされる |
Sai khiến (使役) | チャレンジさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | チャレンジすられる |
Điều kiện (条件) | チャレンジすれば |
Mệnh lệnh (命令) | チャレンジしろ |
Ý chí (意向) | チャレンジしよう |
Cấm chỉ(禁止) | チャレンジするな |
チャレンジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャレンジ
チャレンジ/レスポンス認証 チャレンジ/レスポンスにんしょー
xác thực thử thách và phản hồi
thử làm gì đó; cố gắng thử làm gì đó.