チャージャー
☆ Danh từ
Bộ sạc
この
スマホ
には
専用
の
チャージャー
が
必要
です。
Chiếc điện thoại này cần bộ sạc chuyên dụng.

チャージャー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャージャー
充電器(チャージャー) じゅうでんき(チャージャー)
sạc ác quy trong sửa chữa ô tô
充電器(チャージャー) じゅうでんき(チャージャー)
sạc ác quy trong sửa chữa ô tô