チャート
Bản đồ
Biểu đồ
Đồ thị
Hải đồ
☆ Danh từ
Bảng; biểu.

Từ đồng nghĩa của チャート
noun
チャート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャート
カラーチャート カラー・チャート カラーチャート
giản đồ sắc độ
GMMAチャート GMMAチャート
chỉ báo gmma
TICKチャート TICKチャート
biểu đồ dạng đánh dấu (tick chart)
チャートファイル チャート・ファイル
chart file
ガントチャート ガント・チャート
 sơ đồ ngang
タイミングチャート タイミング・チャート
biểu đồ thời gian
カラムチャート カラム・チャート
biểu đồ thanh
プロセスチャート プロセス・チャート
lưu đồ quy trình; sơ đồ quy trình