チャーハン
Cơm chiên.

チャーハン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チャーハン
チャーハン
cơm chiên.
炒飯
チャーハン ちゃあはん ちゃーはん
tiếng trung hoa - kiểu cơm rang
Các từ liên quan tới チャーハン

Không có dữ liệu
チャーハン
cơm chiên.
炒飯
チャーハン ちゃあはん ちゃーはん
tiếng trung hoa - kiểu cơm rang
Không có dữ liệu