チャーム
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Charm
☆ Danh từ
Móc khóa trang sức

Từ đồng nghĩa của チャーム
noun
Bảng chia động từ của チャーム
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | チャームする |
Quá khứ (た) | チャームした |
Phủ định (未然) | チャームしない |
Lịch sự (丁寧) | チャームします |
te (て) | チャームして |
Khả năng (可能) | チャームできる |
Thụ động (受身) | チャームされる |
Sai khiến (使役) | チャームさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | チャームすられる |
Điều kiện (条件) | チャームすれば |
Mệnh lệnh (命令) | チャームしろ |
Ý chí (意向) | チャームしよう |
Cấm chỉ(禁止) | チャームするな |
チャーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャーム
キーボルダー/チャーム/ストラップ/カラビナ キーボルダー/チャーム/ストラップ/カラビナ
キーボルダー/チャーム/ストラップ/カラビナ` in vietnamese is `móc chìa khóa/trang sức móc khóa/dây đeo/carabiner`.
キーホルダー/チャーム キーホルダー/チャーム
charm chìa khóa.
チャームポイント チャーム・ポイント
most attractive feature of a person