Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スノー
tuyết.
スノーダンプ スノー・ダンプ
hand-held snow shovel, snow scoop
スノーフェスティバル スノー・フェスティバル
snow festival
スノーボート スノー・ボート
ván trượt tuyết.
マリンスノー マリン・スノー
tuyết trên biển.
スノータイヤ スノー・タイヤ
snow tire (tyre)
コーンスノー コーン・スノー
corn snow
スノーブーツ スノー・ブーツ
snow boots