チューリップ
チュウリップ
☆ Danh từ
Hoa tuy líp; uất kim hương.

チューリップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チューリップ
チューリップツリー チューリップ・ツリー
tulip tree (Liriodendron tulipifera)
チューリップツリー チューリップ・ツリー
tulip tree (Liriodendron tulipifera)