Các từ liên quan tới チョコボと魔法の絵本
魔法 まほう
bùa
絵本 えほん
sách tranh; truyện tranh
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac