Kết quả tra cứu チョコレート
Các từ liên quan tới チョコレート
チョコレート
☆ Danh từ
◆ Sô cô la
チョコレート
にはLDLの
酸化
を
防止
する
力
がある。
Sô cô la có tác dụng ngăn cản quá trình oxy hóa LDL.
チョコレート
をもう
少
しおねがいします。
Vui lòng thêm một chút sô cô la.
チョコレート
のためにどうも
有難
う
御座
いました
Cảm ơn vì sô cô la của bạn。
◆ Sô-cô-la.
チョコレート
にはLDLの
酸化
を
防止
する
力
がある。
Sô cô la có tác dụng ngăn cản quá trình oxy hóa LDL.
チョコレート
をもう
少
しおねがいします。
Vui lòng thêm một chút sô cô la.
チョコレート
のためにどうも
有難
う
御座
いました
Cảm ơn vì sô cô la của bạn。
◆ Socola

Đăng nhập để xem giải thích