一寸
いっすん ちょっと ちょと チョット ちょいと チョッと「NHẤT THỐN」
☆ Danh từ
Một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
真
っ
暗
で、
目
の
前
の
自分
の
手
も
見
えなかった。/
一寸先
も
見
えなかった。
Tôi chẳng nhìn thấy tay tôi trong bóng tối/ chẳng nhìn thấy chút gì. .

Từ đồng nghĩa của 一寸
adverb
チョット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チョット

Không có dữ liệu