超
ちょう チョー「SIÊU」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố, tiếp đầu ngữ
Siêu
超大国
は
宇宙開発
でしのぎを
削
っている。
Các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển khoa học vũ trụ. .

チョー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チョー
チョーパン チョー・パン
head butt