チョーク
チョック
Phấn
チョーク
で
書
くのはやさしいことではない。
Không dễ để viết bằng phấn.
チョーク
を
三本
ください。
Cho tôi ba miếng phấn.
チョーク
を
一本下
さい。
Cho tôi một miếng phấn.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phấn viết
チョーク
で
書
くのはやさしいことではない。
Không dễ để viết bằng phấn.
Van điều chỉnh; van điều tiết không khí (ở động cơ xăng)
〜を
引
く
Kéo van điều chỉnh khí .

Từ đồng nghĩa của チョーク
noun
チョーク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チョーク
チョーク
チョック
phấn
チョーク
phấn
Các từ liên quan tới チョーク
チャコペン/チョーク チャコペン/チョーク
bút chì thợ xây/dấu phấn
チョークストライプ チョーク・ストライプ
chalk stripe
チョークコイル チョーク・コイル
choke coil, choking coil
黒板/チョーク こくばん/チョーク
Bảng đen/phấn.