サイロキシン
チロキシン
☆ Danh từ
Thyroxine, thyroxin

チロキシン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チロキシン
サイロキシン(チロキシン) サイロキシン(チロキシン)
thyroxine (hormon)
高チロキシン血症 こうチロキシンけつしょう
(chứng) tăng thyroxin huyết
サイロキシン(チロキシン) サイロキシン(チロキシン)
thyroxine (hormon)
高チロキシン血症 こうチロキシンけつしょう
(chứng) tăng thyroxin huyết