チロシン
Axit amin tyrosine
☆ Danh từ
Tyrosine

チロシン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チロシン
チロシン血症 チロシンけつしょー
tyrosinemia (rối loạn suy thoái do di truyền của axit amin tyrosine dẫn đến sự gia tăng tập trung của tyrosine trong máu)
チロシンtRNAリガーゼ チロシンティーアールエヌエーリガーゼ
hợp chất hóa học tyrosine—trna ligase