Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい
チーク材
gỗ lim.
チーク
phấn hồng.
phấn má
チークカラー チーク・カラー
cheek rouge, blusher, blush
チークダンス チーク・ダンス
cheek-to-cheek dancing
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
チークを入れる ちーくをいれる
材 ざい
wood, lumber, timber