チーム
ティーム
☆ Danh từ
Nhóm; hội; đội; hội.
チーム
の
長
として
私
は
彼
に
有能
な
助力
を
得
た。
Với tư cách là trưởng nhóm, tôi được anh ấy hỗ trợ rất nhiều.
チーム
の
メンバー
は
道具
と
ユニフォーム
を
提供
されます。
Các thành viên trong nhóm được cung cấp trang thiết bị và đồng phục.
チームメンバー
は
道具
と
ユニフォーム
が
支給
されます。
Các thành viên trong nhóm được cung cấp trang thiết bị và đồng phục.

Từ đồng nghĩa của チーム
noun