ツイスト
ツイスト
☆ Danh từ
Xoắn (nhảy)
Xoắn

ツイスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツイスト
ツイストペア ツイスト・ペア
đôi dây xoắn
オペレーションツイスト オペレーション・ツイスト
operation twist
ツイストドリル ツイスト・ドリル
twist drill
コブラツイスト コブラ・ツイスト
cobra twist, abdominal stretch
ツイストペアケーブル ツイスト・ペア・ケーブル
cáp xoắn đôi