ツンデレ
つんでれ
☆ Noun or verb acting prenominally, danh từ
Cá tính nóng lạnh,bình thường lạnh nhưng tại một số dấu nhắc đột nhiên trở nên đáng yêu

ツンデレ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツンデレ

Không có dữ liệu