ツーショット
ツー・ショット
☆ Danh từ
Ảnh chụp hai người
友達
と
ツーショット
を
撮
ってSNSに
投稿
した。
Tôi đã chụp ảnh chung với bạn và đăng lên mạng xã hội.

ツーショット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツーショット

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu