ツーリストビューロー
ツーリスト・ビューロー
☆ Danh từ
Văn phòng du lịch; trung tâm thông tin du lịch
駅
の
近
くに
ツーリストビューロー
があり、
観光マップ
をもらった。
Có một văn phòng du lịch gần ga, tôi đã lấy được bản đồ du lịch.

ツーリストビューロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツーリストビューロー

Không có dữ liệu