Các từ liên quan tới ツーリング (オートバイ)
xe máy; xe gắn máy; xe môtô
sự du lịch
công cụ
オートバイレース オートバイ・レース
motorcycle race
ツーリングカー ツーリング・カー
touring car
グランドツーリングカー グランド・ツーリング・カー
grand touring car
ツーリング用アダプタ ツーリングようアダプタ
bộ chuyển đổi cho dụng cụ
ツーリング用品 ツーリングようひん
đồ dùng du lịch