ティッシュペーパー
ティッシュ・ペーパー ティッシュペーパー
☆ Danh từ
Giấy ăn; giấy lau.
Giấy ăn, giấy mềm

Từ đồng nghĩa của ティッシュペーパー
noun
ティッシュペーパー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ティッシュペーパー

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu