Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ティム・ボッシュ
リサイクル(BOSCH(ボッシュ)) リサイクル(BOSCH(ボッシュ))
Tái chế (bosch)
ボッシュ(修理) ボッシュ(しゅうり)
Bosch (sửa chữa)
リサイクル(BOSCH(ボッシュ)) リサイクル(BOSCH(ボッシュ))
Tái chế (bosch)
ボッシュ(修理) ボッシュ(しゅうり)
Bosch (sửa chữa)