ティラノサウルス
ティラノザウルス チラノサウルス タイラノサウルス タイラノザウルス
Tyrannosaurus
☆ Danh từ
Khủng long bạo chúa

ティラノサウルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ティラノサウルス
ティラノサウルスレックス ティラノサウルス・レックス
Tyrannosaurus rex, T. rex
ティラノサウルスレックス ティラノサウルス・レックス
Tyrannosaurus rex, T. rex