ティーアップ
ティー・アップ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tee-up, teeing (golf)

Bảng chia động từ của ティーアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ティーアップする/ティー・アップする |
Quá khứ (た) | ティーアップした |
Phủ định (未然) | ティーアップしない |
Lịch sự (丁寧) | ティーアップします |
te (て) | ティーアップして |
Khả năng (可能) | ティーアップできる |
Thụ động (受身) | ティーアップされる |
Sai khiến (使役) | ティーアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ティーアップすられる |
Điều kiện (条件) | ティーアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ティーアップしろ |
Ý chí (意向) | ティーアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ティーアップするな |
ティーアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ティーアップ

Không có dữ liệu