ティーグラウンド
ティグラウンド ティー・グラウンド ティ・グラウンド
☆ Danh từ
Tee (golf); khu vực phát bóng
プレーヤー
は
ティーグラウンド
に
立
っています。
Người chơi đang đứng ở khu vực phát bóng.

ティーグラウンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ティーグラウンド

Không có dữ liệu