テキ
☆ Danh từ
Bít tết; món thịt bò bít tết.

Từ đồng nghĩa của テキ
noun
テキ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テキ
的屋 てきや テキや
kẻ cướp; người giả mạo; gian triển lãm - người quản lý
的屋 てきや テキや
kẻ cướp; người giả mạo; gian triển lãm - người quản lý