Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終結 しゅうけつ
chung kết
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
テキスト テクスト テキスト
bài khoá; bài học
契約終結 けいやくしゅうけつ
chấm dứt hợp đồng.
終結する しゅうけつ しゅうけつする
chấm dứt.
冷戦終結 れいせんしゅうけつ
kết thúc chiến tranh lạnh
最終結果 さいしゅうけっか
kết quả kết thúc