テクニカルフォール
テクニカル・フォール
☆ Danh từ
Sự cố kỹ thuật
試合中
に
テクニカルフォール
が
発生
したため、
選手
は
試合
を
続
けることができませんでした。
Do một sự cố kỹ thuật trong trận đấu, vận động viên không thể tiếp tục thi đấu.

テクニカルフォール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テクニカルフォール

Không có dữ liệu