テクノロジー
テクノロジ テクノロジー
Công nghệ
テクノロジー
に
基
づいた、
新
しい
芸術様式
が
発達
するだろう。
Sẽ xuất hiện một hình thức nghệ thuật mới dựa vào công nghệ.
テクノロジー
は、その
国
の
消費社会
のありかたを
変
えつつある
Công nghệ đang làm thay đổi dạng thức của xã hội tiêu dùng tại quốc gia đó
テクノロジー
の
分野
では、50
年前
は
大昔
である
Trong lĩnh vực công nghệ thì 50 năm trước cũng coi là xưa cũ, lạc hậu lắm rồi
☆ Danh từ
Công nghệ; kỹ thuật.
テクノロジー
に
基
づいた、
新
しい
芸術様式
が
発達
するだろう。
Sẽ xuất hiện một hình thức nghệ thuật mới dựa vào công nghệ.
テクノロジー
は、その
国
の
消費社会
のありかたを
変
えつつある
Công nghệ đang làm thay đổi dạng thức của xã hội tiêu dùng tại quốc gia đó
テクノロジー
の
分野
では、50
年前
は
大昔
である
Trong lĩnh vực công nghệ thì 50 năm trước cũng coi là xưa cũ, lạc hậu lắm rồi

Từ đồng nghĩa của テクノロジー
noun
テクノロジー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テクノロジー
キーテクノロジー キー・テクノロジー
công nghệ khóa (bảo mật)
テクノロジーギャップ テクノロジー・ギャップ
khoảng cách công nghệ
プッシュテクノロジー プッシュ・テクノロジー
kỹ thuật đẩy
グリーンテクノロジー グリーン・テクノロジー
green technology
テクノロジーバブル テクノロジー・バブル
technology bubble
テクノロジーアセスメント テクノロジー・アセスメント
technology assessment
テクノロジーアート テクノロジー・アート
technology art
オーバーテクノロジー オーバー・テクノロジー
super technology, technology beyond our current capabilities, mainly in science fiction