Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テコ入れ テコいれ てこいれ
hỗ trợ
テコ型爪切り テコがたつめきり
kềm cắt móng tay
テコでも動かない テコでもうごかない てこでもうごかない
không chịu nhúc nhích; cứng rắn; kiên quyết; không khuất phục