テニス
◆ Quần vợt
テニス
にもあるけど、4
大大会
って
何
?
Bốn giải đấu gôn lớn có thể so sánh với các giải đấu trong quần vợt là gì?
テニス
をしませんか。
Làm thế nào về chơi quần vợt?
テニス
をすることは
私
にはやさしい。
Nó là dễ dàng đối với tôi để chơi quần vợt.
☆ Danh từ
◆ Ten-nít; quần vợt.
テニス
にもあるけど、4
大大会
って
何
?
Bốn giải đấu gôn lớn có thể so sánh với các giải đấu trong quần vợt là gì?
テニス
をしませんか。
Làm thế nào về chơi quần vợt?
テニス
をすることは
私
にはやさしい。
Nó là dễ dàng đối với tôi để chơi quần vợt.

Đăng nhập để xem giải thích