Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
範囲検査 はんいけんさ
kiểm tra phạm vi
設定範囲 せっていはんい
phạm vi cài đặt
範囲 はんい
tầm.
範囲名 はんいめい
tên dải
パラメタ範囲 パラメタはんい
dải tham số
広範囲 こうはんい
Phạm vi rộng lớn
範囲内 はんいない
trong phạm vi
範囲の経済 はんいのけーざい
tính kinh tế của phạm vi