テラ
Nghìn tỉ
Tera, tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10¹²
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ
Tera-, 10^12

テラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テラ
テラターム テラ・ターム
Tera Term