Các từ liên quan tới テラビット・イーサネット
イーサネットOAM イーサネットOAM
hệ thống mạng ethernet oam
họ các công nghệ mạng máy tính thường dùng trong mạng lan, man và wan (ethernet)
テラビット毎秒 テラビットまいびょー
tbps
ギガビットイーサネット ギガビット・イーサネット
Gigabit Ethernet
ファーストイーサネット ファースト・イーサネット
Ethernet Cao tốc
イーサネットアドレス イーサネット・アドレス
địa chỉ ethernet
広域イーサネット こういきイーサネット
một mạng máy tính dựa trên chuẩn ethernet và mạng này bao phủ một đô thị
高速イーサネット こうそくイーサネット
Ethernet Cao tốc