テレショップ
テレ・ショップ
☆ Danh từ
Việc mua sắm qua truyền hình; viẹc mua sắm trên tivi
母
はよく
テレビショッピング
で
商品
を
注文
します。
Mẹ tôi thường đặt hàng qua chương trình mua sắm trên TV.

テレショップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テレショップ

Không có dữ liệu